Có 2 kết quả:
胸无大志 xiōng wú dà zhì ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄉㄚˋ ㄓˋ • 胸無大志 xiōng wú dà zhì ㄒㄩㄥ ㄨˊ ㄉㄚˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no aspirations (idiom)
(2) unambitious
(2) unambitious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have no aspirations (idiom)
(2) unambitious
(2) unambitious
Bình luận 0